MỤC LỤC
Hiện nay, Cauxichcaulop.com đang có bán cẩu Soosan 10 tấn các đời SCS1015S, SCS1015LS, SCS1516L, SCS1516, SCS 1716 tại Hà Nội với giá tốt.
Cẩu Soosan 10 tấn thích hợp gắn cho các xe tải Hino, Hyundai… trọng lượng từ 15 tấn trở lên.
Quý khách có nhu cầu mua liên hệ số điện thoại: 0961 394 633.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẨU SOOSAN 10 TẤN |
||||||||||||
Đặc tính kỹ thuật cơ bản | Đơn vị | SCS1015S | SCS1015LS | SCS1516L | SCS1516 | SCS 1716 | ||||||
Tính năng | Sức nâng | Kg | 10 | 13.28 | 15 | 17 | ||||||
cho phép | ||||||||||||
Mô men nâng max | Tấn.m | 36,0 | 50,0 | 58,0 | ||||||||
Chiều cao nâng | m | 19,6(23,6) | 23(27) | 29,2(33,9) | 27,7(32,5) | 29,7(34,5) | ||||||
Bán kính làm việc | m | 17,3(21,5) | 20,7(24,9) | 27,05(31,8) | 24,6(29,4) | 27,4(32,2) | ||||||
Chiều cao làm việc | m | 20,9(24,9) | 24,5(28,5) | 31,65(36,3) | 29,2(34) | 31,3(36,1) | ||||||
Công suất nâng/ Tầm với | Kg/ m | 10.000/3,0 | 13.280/2,0 | 15.000/2,0 | 17.000/2,0 | |||||||
7.200/4,7 | 6.000/5,6 | 7.200/6,4 | 8.500/5,7 | 9.400/6,0 | ||||||||
4.000/7,9 | 3.100/9,4 | 3.700/10,5 | 4.500/9,5 | 5.000/10,0 | ||||||||
2.800/11,0 | 1.950/13,1 | 2.300/14,7 | 2.600/13,3 | 3.000/14,0 | ||||||||
2.000/14,2 | 1.400/16,9 | 1.700/18,8 | 1.800/17,0 | 2.050/19,0 | ||||||||
1.500/17,3 | 1.030/20,7 | 1.300/22,9 | 1.400/20,8 | 1.600/23,2 | ||||||||
1.030/27,05 | 1.000/24,6 | 1.300/27,4 | ||||||||||
Cơ cấu cần | Loại/ Số đốt | Hexa/ 5 | Hexa/ 6 | |||||||||
Tốc độ duỗi cần | m/ giây | 12,6/ 30 | 15,1/ 40 | 20,4/ 45 | 18,9/ 45 | 20,92/ 55 | ||||||
Tốc độ nâng | Độ/ giây | 0 – 81/ 20 | -14.2 | 0 – 81/ 20 | -14.2 | |||||||
Dây cáp | Tốc độ dây cáp | m/ phút | Thấp : 13, Cao : 23 (4/4) | T15,7; C35,5 | T11,6; C20 | |||||||
Loại dây cáp | ø x m | 14 x 100 | 14 x 130 | |||||||||
Cơ cấu quay | Góc quay | Độ | 360 | |||||||||
Tốc độ quay | Vòng/phút | 2 | 1,8 | 2 | ||||||||
Loại | Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh | |||||||||||
Chân chống | Loại | Trước | Tự động bằng thủy lực 2 dòng | |||||||||
Sau | Tự động bằng thủy lực, hộp đôi | |||||||||||
Khoảng duỗi chân chống lớn nhất | m | 6,18 | 7,0 | 6,35 | 7,1 | |||||||
Thủy lực | Lưu lượng dầu | Lít/ phút | 100 x 100 | |||||||||
Áp suất dầu | Kgf/ cm2 | 210 | ||||||||||
Dung tích thùng dầu | Lít | 250 | 270 | |||||||||
Xe cơ sở | Tấn | Trên 11,0 | Trên 19,0 |