MỤC LỤC
Xe cẩu bánh lốp Zoomlion QY20H531 có sức nâng lớn nhất 20 tấn, tải trọng bản thân khoảng 25 tấn khi di chuyển, là loại cẩu lốp của hãng Zoomlion Trung Quốc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẨU LỐP ZOOMLION QY20H531 |
|||
Đặc tính kỹ thuật làm việc
|
Tải trọng nâng lớn nhất
|
kg
|
20000
|
Mômen nâng lớn nhất (thu cần)
|
kN.m
|
850
|
|
Mômen nâng lớn nhất (duỗi cần)
|
kN.m
|
458.6
|
|
Chiều cao nâng lớn nhất (cần chính)
|
m
|
32.6
|
|
Chiều cao nâng lớn nhất (có cần phụ)
|
m
|
40.4
|
|
Tốc độ làm việc
|
Tốc độ lớn nhất của cáp đơn tời chính
|
m/phút
|
120
|
Thời gian nâng cần
|
s
|
60
|
|
Thời gian duỗi cần
|
s
|
70
|
|
Tốc độ quay toa
|
Vòng/phút
|
0 – 1.8
|
|
Đặc tính di chuyển
|
Tốc độ di chuyển lớn nhất
|
Km/h
|
70
|
Khả năng vượt dốc lớn nhất
|
%
|
27
|
|
Bán kính quay xe nhỏ nhất
|
m
|
10
|
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
250
|
|
Lượng dầu tiêu thụ cho 100km
|
lít
|
40
|
|
Đặc tính trọng lượng
|
Tải trọng bản thân khi di chuyển
|
kg
|
25885
|
Tải trọng cầu trước
|
kg
|
6380
|
|
Tải trọng cầu sau và cầu giữa
|
kg
|
19700
|
|
Thông số kích thước
|
Kích thước bao (LxWxH)
|
mm
|
12320x2500x3400
|
Khẩu độ chân chống (dọc x ngang)
|
m
|
4.95×5.6
|
|
Chiều dài cần chính
|
m
|
10.2~32
|
|
Góc nghiêng cần chính
|
0
|
-2~80
|
|
Chiều dài cần phụ
|
m
|
8
|
|
Góc nghiêng cần phụ
|
0
|
0, 30
|
|
Xe cơ sở
|
Loại
|
ZLJ5261H3.2
|
|
Động cơ diezel
|
WP6.240
|
||
Công suất động cơ
|
Kw/vòng/ph
|
176/2500
|
|
Mômen lớn nhất
|
N.m/vòng/ph
|
800/1300 ~ 1500
|
|
Nhà sản xuất
|
Zoomlion
|